Tính cách không gian Nhật Bản xoay quanh vài “mảnh ghép” cốt lõi—nếu thiếu sẽ mất chất, nếu làm quá tay sẽ tốn chi phí mà không hiệu quả:
Engawa (hiên chuyển tiếp): dải hiên gỗ chạy dọc mặt nhà, vừa là chỗ ngồi uống trà, vừa là vùng đệm chống nắng mưa hắt.
Cửa trượt & khung mảnh: tổ hợp cửa trượt (shoji/fusuma) – ô kính lớn – khung mảnh giúp không gian “mở” mà vẫn riêng tư.
Vật liệu tự nhiên, bảng màu tĩnh: gỗ, đá, tre, vải thô; tông be–gỗ–đen; ánh sáng ấm.
Sân vườn thiền: vườn khô (karesansui), hồ cá Koi, vườn trà, lối dạo đá, đèn đá (tōrō).
Tối giản thực dụng: ít chi tiết, ưu tiên tỷ lệ – ánh sáng – thông gió – cảm giác chạm.
Gợi ý thiết kế nhanh: mặt bằng studio 24–28 m² (phòng ngủ + vệ sinh + hiên engawa), hoặc module 32–36 m² có thêm góc trà/sofa. Với resort, nhóm 3–6 bungalow bố trí so le để giữ riêng tư.
Hình ảnh dự án Bạch Cao Gia Trang
Thay vì “đổ bê tông mọi thứ”, mô hình bungalow lắp ghép cho phép gia công tại xưởng và lắp đặt tại công trường trong thời gian ngắn—rất phù hợp du lịch.
Kết cấu & bao che
Khung thép mạ kẽm (sơn/nhúng kẽm tùy môi trường): tối ưu trọng lượng, bền với khí hậu ẩm – muối mặn ven biển.
Vỏ bao che: panel cách nhiệt (PU/PIR), hoặc ốp gỗ/vật liệu giả gỗ ngoài trời theo concept Nhật.
Mái: mái dốc nhẹ, sê nô ẩn; lớp chống thấm – chống UV.
Sàn: sàn gỗ kỹ thuật/outdoor hoặc sàn xi măng mài; hiên engawa dùng gỗ nhiệt đới xử lý chống cong vênh.
Công năng – tiện nghi
Cửa kính lớn + rèm/screen gỗ → view vườn, vẫn kiểm soát nắng.
Âm học & riêng tư: lớp cách âm giữa module; bố trí giường – vệ sinh né trục ồn.
Điện nước: module kỹ thuật tập trung; sơ đồ bảo trì rõ ràng để giảm downtime.
Độ bền & bảo trì
Với khung thép – panel, tuổi thọ ước 30–50 năm nếu bảo trì định kỳ.
Độ bền nhà gỗ di động: 20–30 năm tùy chủng gỗ & khí hậu; nên kết hợp khung thép + ốp gỗ để “giữ chất Nhật” mà vẫn bền.
Một homestay Nhật “có hồn” phải đồng bộ kiến trúc – cảnh quan. Đức Thịnh triển khai trọn gói:
Bộ kit sân vườn Nhật (tuỳ quy mô)
Vườn khô (karesansui): sỏi trắng + đá chủ đạo (ishi), cào rãnh tạo sóng; bệ đặt đèn đá.
Hồ cá Koi: đầm nông – sâu, mép đá tự nhiên; lọc cơ – lọc tinh – UV – skimmer bố trí ẩn; mặt đứng thác nước giảm ồn.
Lối dạo đá (tobi-ishi), giàn trà nhỏ, ghế gỗ, đèn đá (tōrō), chậu tẩy (tsukubai).
Cây bản địa – cảm hứng Nhật: tùng la hán/duối tạo dáng, tre – trúc quân tử, phong cỏ Nhật, dương xỉ; chọn loài chịu nắng – ẩm theo vùng.
Chiếu sáng cảnh quan: ánh sáng ấm (2700–3000K), rọi chân tán cây, nhấn đá – thác, hạn chế眩光.
Bảo trì – vận hành
Lịch cắt tỉa 6–8 tuần/lần; vệ sinh lọc hồ Koi định kỳ; kiểm soát rêu trong mùa mưa.
Lưu đồ chăm sóc “5–10–15”: 5 phút/ngày quan sát; 10 phút/tuần dọn mặt nước; 15 phút/tháng thay vật tư tiêu hao.
Không đưa “giá cố định” vì khác biệt lớn theo vị trí – vật liệu – nội thất, nhưng bạn có thể kiểm soát ngân sách bằng các điểm sau (gắn với từ khóa chi phí nhà di động):
Yếu tố đội/giảm chi phí
Diện tích & tiêu chuẩn hoàn thiện (gỗ thật vs gỗ kỹ thuật; thiết bị vệ sinh phân khúc).
Hệ kính: khung nhôm tiêu chuẩn hay slim; số lượng cánh trượt.
Vật liệu mái & ốp ngoài trời; mật độ ánh sáng cảnh quan.
Địa hình, hạ tầng: đường vận chuyển, nền đất, kết nối điện nước.
Tiến độ tham khảo (mỗi cum bungalow 3–6 căn)
Tuần 1–2: khảo sát – concept – chốt layout & cảnh quan.
Tuần 3–6: gia công module tại xưởng (khung, panel, cửa, MEP cơ bản).
Tuần 7–8: lắp đặt tại hiện trường (móng nhẹ/đế bê tông – lắp module – hoàn thiện).
Tuần 9–10: thi công sân vườn (hồ Koi, vườn khô, lối dạo, chiếu sáng).
→ Đưa vào vận hành sớm, bắt kịp mùa cao điểm du lịch.
Tiêu chí | Nhà lắp ghép phong cách Nhật | Nhà xây truyền thống |
---|---|---|
Thời gian | 8–10 tuần (gồm cảnh quan) | 4–8 tháng |
Chi phí gián tiếp | Thấp (ít phát sinh, ít downtime) | Dễ đội chi phí theo thời gian |
Độ bền | 30–50 năm (gỗ di động 20–30 năm) | 50–70 năm nếu bảo trì tốt |
Linh hoạt | Dễ mở rộng/di dời, thay công năng | Cố định, cải tạo tốn kém |
Thẩm mỹ Nhật | Dễ chuẩn hoá: engawa, cửa trượt, vườn thiền | Làm được nhưng mất thời gian và chi phí hoàn thiện |
Chốt quy mô & mô hình khai thác (ADR, công suất dự kiến).
Khảo sát hiện trạng, hướng nắng – gió – view.
Concept kiến trúc Nhật + masterplan sân vườn (đồng bộ ngay từ đầu).
Lựa chọn module điển hình (24–28–36 m²).
Dự toán khung chi phí nhà di động theo 2–3 mức hoàn thiện.
Thiết kế kỹ thuật: kết cấu – MEP – chi tiết engawa, cửa trượt.
Gia công tại xưởng; chuẩn bị nền – móng nhẹ tại hiện trường.
Lắp đặt – đấu nối – kiểm thử.
Thi công cảnh quan (hồ Koi, vườn khô, chiếu sáng).
Bàn giao – sổ tay vận hành & bảo trì (kèm checklist chăm vườn/hồ).
Ven biển: chủ đầu tư chọn bungalow lắp ghép phong cách Nhật để kịp mùa du lịch; khung thép mạ kẽm + ốp gỗ ngoài trời, hiên engawa nhìn hồ Koi; thời gian từ chốt thiết kế đến mở cửa ~10 tuần.
Hình ảnh dự án tại Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu
Miền núi – khí hậu mát: module 28 m² tích hợp góc trà, vườn khô + đèn đá. Chi phí vận hành thấp, trải nghiệm “zen” rõ nét, tỷ lệ khách quay lại cao.
Hình ảnh dự án Bạch Cao Gia Trang - Lâm Đồng
Lạm dụng chi tiết Nhật đắt đỏ (mái ngói nặng, gỗ quý) nhưng không tăng trải nghiệm → Thay bằng tỷ lệ – ánh sáng – vật liệu mộc.
Tách rời kiến trúc & sân vườn → Mất “hồn Nhật”. Hãy thiết kế đồng bộ ngay từ concept.
Bỏ qua bảo trì hồ Koi/đèn ngoại thất → Lên lịch vận hành từ đầu, dùng thiết bị tiêu chuẩn.
Chuyên mảng Nhật: thành thạo “ngôn ngữ” Nhật trong không gian Việt (engawa, vườn khô, Koi).
Thi công trọn gói: nhà lắp ghép + sân vườn tiểu cảnh + chiếu sáng cảnh quan.
Kiểm soát tiến độ: sản xuất module tại xưởng, lắp đặt nhanh, sạch.
Tối ưu vận hành: bàn giao sổ tay bảo trì; tư vấn hoàn thiện nội thất “ẩn dây – tối giản”.
Nếu mục tiêu của bạn là một homestay Nhật vận hành nhanh – bền – khác biệt, giải pháp nhà lắp ghép phong cách Nhật kết hợp sân vườn thiền là con đường ngắn nhất để đến đích.
Liên hệ tư vấn:
Công Ty TNHH Nhà Thép Đức Thịnh
Hotline: 0916 05 07 01
Email: ducthinhsteel1@gmail.com
Website: https://ducthinhsteel.vn